Trang chủ223250 • KOSDAQ
add
DreamCIS Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.035,00 ₩ - 3.685,00 ₩
Phạm vi một năm
2.610,00 ₩ - 5.390,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
75,44 T KRW
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
15,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,75 T | 32,20% |
Chi phí hoạt động | 3,61 T | 22,70% |
Thu nhập ròng | 770,78 Tr | 14,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,61 | -13,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | 1.227,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,57 T | -14,24% |
Tổng tài sản | 92,99 T | 12,28% |
Tổng nợ | 34,87 T | 20,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 770,78 Tr | 14,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,43 T | 343,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 769,27 Tr | 187,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,39 Tr | 47,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,15 T | 951,70% |
Dòng tiền tự do | 538,45 Tr | 234,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
346