Trang chủ223250 • KOSDAQ
add
DreamCIS Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.055,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.950,00 ₩ - 3.075,00 ₩
Phạm vi một năm
2.435,00 ₩ - 5.390,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
70,33 T KRW
Số lượng trung bình
104,12 N
Tỷ số P/E
12,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,78 T | 13,61% |
Chi phí hoạt động | 3,60 T | 8,33% |
Thu nhập ròng | 2,85 T | 27,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,27 | 11,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,80 T | 36,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,97 T | 46,95% |
Tổng tài sản | 118,54 T | 33,75% |
Tổng nợ | 41,98 T | 32,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,85 T | 27,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,17 T | -292,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,35 T | 86,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,81 T | 1.911,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,60 T | 80,13% |
Dòng tiền tự do | -366,67 Tr | -131,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
353