Trang chủ2233 • HKG
add
West China Cement Limited
Giá đóng cửa hôm trước
1,49 $
Mức chênh lệch một ngày
1,47 $ - 1,52 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 1,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,07 T HKD
Số lượng trung bình
40,25 Tr
Tỷ số P/E
27,18
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,85 T | -15,84% |
Chi phí hoạt động | 225,44 Tr | -2,50% |
Thu nhập ròng | 193,44 Tr | -27,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,45 | -13,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 589,56 Tr | -16,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | -19,24% |
Tổng tài sản | 35,95 T | 14,99% |
Tổng nợ | 21,16 T | 19,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 193,44 Tr | -27,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 678,24 Tr | 21,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -990,43 Tr | -69,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 353,30 Tr | 576,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,60 Tr | 153,98% |
Dòng tiền tự do | -230,18 Tr | -136,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
8.948