Trang chủ2233 • TPE
add
Turvo International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
158,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
159,00 NT$ - 162,00 NT$
Phạm vi một năm
110,00 NT$ - 288,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,65 T TWD
Số lượng trung bình
791,39 N
Tỷ số P/E
14,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 889,55 Tr | 2,86% |
Chi phí hoạt động | 183,82 Tr | 13,38% |
Thu nhập ròng | 142,56 Tr | -2,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,03 | -4,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,36 | -2,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 217,36 Tr | 2,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | -8,38% |
Tổng tài sản | 6,09 T | 17,81% |
Tổng nợ | 2,03 T | 28,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,56 Tr | -2,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 249,20 Tr | -39,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,79 Tr | 72,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,18 Tr | -179,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,14 Tr | -41,07% |
Dòng tiền tự do | 98,79 Tr | -74,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.201