Trang chủ2233 • TPE
add
Turvo International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
157,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
152,00 NT$ - 158,00 NT$
Phạm vi một năm
110,00 NT$ - 180,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,19 T TWD
Số lượng trung bình
2,00 Tr
Tỷ số P/E
14,56
Tỷ lệ cổ tức
3,48%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
0,085%
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 939,75 Tr | 18,24% |
Chi phí hoạt động | 169,32 Tr | 21,49% |
Thu nhập ròng | 181,35 Tr | 34,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,30 | 13,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 277,36 Tr | 70,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | 36,47% |
Tổng tài sản | 5,81 T | 19,93% |
Tổng nợ | 2,09 T | 33,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 181,35 Tr | 34,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -201,21 Tr | -226,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,94 Tr | 27,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,25 Tr | 214,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -249,43 Tr | -1.281,06% |
Dòng tiền tự do | 403,69 Tr | -8,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.347