Trang chủ2236 • TPE
add
Patec Precision Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
93,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
93,20 NT$ - 95,10 NT$
Phạm vi một năm
65,20 NT$ - 147,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,00 T TWD
Số lượng trung bình
301,47 N
Tỷ số P/E
12,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 539,82 Tr | 4,89% |
Chi phí hoạt động | 255,24 Tr | 127,93% |
Thu nhập ròng | 435,34 Tr | 623,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 80,65 | 589,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,24 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -213,26 Tr | -299,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | 123,34% |
Tổng tài sản | 9,39 T | 276,60% |
Tổng nợ | 7,09 T | 674,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 435,34 Tr | 623,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -77,74 Tr | -241,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,78 T | -4.368,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,42 T | 1.761,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 552,78 Tr | 366,42% |
Dòng tiền tự do | -1,13 T | -3.108,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web