Trang chủ2237 • HKG
add
China Graphite Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
648,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,49 Tr
Tỷ số P/E
71,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,22 Tr | -22,82% |
Chi phí hoạt động | 8,04 Tr | -26,01% |
Thu nhập ròng | -8,11 Tr | -385,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,51 | -528,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -789,50 N | -127,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,93 Tr | -16,31% |
Tổng tài sản | 606,44 Tr | 27,47% |
Tổng nợ | 173,84 Tr | 236,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 432,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,11 Tr | -385,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,32 Tr | 11,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,07 Tr | -379,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,16 Tr | 342,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,49 Tr | -622,29% |
Dòng tiền tự do | -67,89 Tr | -304,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
150