Trang chủ2239 • HKG
add
Smit Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 $
Mức chênh lệch một ngày
1,10 $ - 1,10 $
Phạm vi một năm
0,49 $ - 2,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
357,43 Tr HKD
Số lượng trung bình
22,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,33 Tr | -22,90% |
Chi phí hoạt động | 3,35 Tr | -1,68% |
Thu nhập ròng | -7,46 Tr | -3.767,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -172,36 | -4.861,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,46 N | -26,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,84 Tr | -26,51% |
Tổng tài sản | 175,75 Tr | -17,93% |
Tổng nợ | 20,60 Tr | -35,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 324,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,46 Tr | -3.767,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,45 Tr | 75,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 76,01 N | -76,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -446,16 N | 93,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,86 Tr | 85,27% |
Dòng tiền tự do | 706,50 N | 23,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
172