Trang chủ2239 • TPE
add
Cayman Engley Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
30,00 NT$ - 30,85 NT$
Phạm vi một năm
26,70 NT$ - 53,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,65 T TWD
Số lượng trung bình
49,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,55 T | -14,19% |
Chi phí hoạt động | 604,95 Tr | 3,25% |
Thu nhập ròng | -418,29 Tr | -1.171,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,19 | -1.341,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 194,84 Tr | -64,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,84 T | 11,63% |
Tổng tài sản | 38,07 T | -1,31% |
Tổng nợ | 20,12 T | -3,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -418,29 Tr | -1.171,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 163,53 Tr | 48,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 245,82 Tr | 157,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 192,61 Tr | -42,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 856,35 Tr | 280,66% |
Dòng tiền tự do | -423,86 Tr | 5,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web