Trang chủ2239 • TPE
add
Cayman Engley Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
30,65 NT$ - 31,35 NT$
Phạm vi một năm
26,70 NT$ - 60,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 T TWD
Số lượng trung bình
73,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,48 T | -18,07% |
Chi phí hoạt động | 615,39 Tr | -13,63% |
Thu nhập ròng | 53,53 Tr | -70,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,98 | -64,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 353,74 Tr | -45,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,35 T | 8,39% |
Tổng tài sản | 37,77 T | -0,66% |
Tổng nợ | 19,84 T | -4,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,53 Tr | -70,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 509,36 Tr | -76,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -188,56 Tr | 69,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 229,96 Tr | -80,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 420,17 Tr | -83,05% |
Dòng tiền tự do | 785,81 Tr | 213,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web