Trang chủ224060 • KOSDAQ
add
The Codi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.155,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.155,00 ₩ - 3.380,00 ₩
Phạm vi một năm
2.810,00 ₩ - 6.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
16,51 T KRW
Số lượng trung bình
9,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,67 T | 9,26% |
Chi phí hoạt động | 6,27 T | 65,48% |
Thu nhập ròng | -2,61 T | 29,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,49 | 35,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,70 T | 3,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -64,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,76 T | -24,16% |
Tổng tài sản | 94,05 T | -5,37% |
Tổng nợ | 67,99 T | 1,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,61 T | 29,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -962,28 Tr | 56,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,03 T | 307,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,13 T | 163,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,20 T | 309,33% |
Dòng tiền tự do | -396,45 Tr | 61,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
28