Trang chủ224060 • KOSDAQ
add
The Codi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.240,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.065,00 ₩ - 3.230,00 ₩
Phạm vi một năm
2.810,00 ₩ - 6.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
15,87 T KRW
Số lượng trung bình
8,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,77 T | 18,07% |
Chi phí hoạt động | 2,67 T | 8,44% |
Thu nhập ròng | -1,70 T | -136,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,35 | -100,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,68 T | -64,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,78 T | -36,99% |
Tổng tài sản | 89,74 T | -10,25% |
Tổng nợ | 66,45 T | -4,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,70 T | -136,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,94 T | -427,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 T | -21.537,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,18 T | -30,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,88 T | -242,99% |
Dòng tiền tự do | -189,63 Tr | 85,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
41