Trang chủ224060 • KOSDAQ
add
The Codi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.310,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.255,00 ₩ - 3.330,00 ₩
Phạm vi một năm
3.250,00 ₩ - 7.110,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
16,80 T KRW
Số lượng trung bình
13,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,38 T | 388,72% |
Chi phí hoạt động | 1,63 T | -27,20% |
Thu nhập ròng | 211,14 Tr | 110,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,86 | 102,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,49 Tr | 103,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,56 T | -59,64% |
Tổng tài sản | 95,91 T | -7,63% |
Tổng nợ | 68,14 T | 4,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 211,14 Tr | 110,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,85 T | -54,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,93 T | 56,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,48 T | -112,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,22 T | -517,67% |
Dòng tiền tự do | -3,74 T | 55,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
28