Trang chủ224110 • KOSDAQ
add
Atec Mobility Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.710,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.610,00 ₩ - 13.400,00 ₩
Phạm vi một năm
10.030,00 ₩ - 32.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,39 T KRW
Số lượng trung bình
242,44 N
Tỷ số P/E
8,24
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,79 T | -63,63% |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | -53,85% |
Thu nhập ròng | 790,89 Tr | -80,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,19 | -45,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 T | -71,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,84 T | 171,44% |
Tổng tài sản | 171,14 T | -1,08% |
Tổng nợ | 72,69 T | -2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 790,89 Tr | -80,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,12 T | 1.406,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,90 T | -667,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,90 T | 68,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,33 T | 139,48% |
Dòng tiền tự do | 19,38 T | 283,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
172