Trang chủ224110 • KOSDAQ
add
Atec Mobility Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.360,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.130,00 ₩ - 13.410,00 ₩
Phạm vi một năm
11.880,00 ₩ - 17.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
70,43 T KRW
Số lượng trung bình
24,20 N
Tỷ số P/E
8,54
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,94 T | 67,52% |
Chi phí hoạt động | 3,08 T | 37,55% |
Thu nhập ròng | 1,63 T | -28,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,84 | -57,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,37 Tr | -98,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 74,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,64 T | 80,72% |
Tổng tài sản | 181,28 T | 23,75% |
Tổng nợ | 79,58 T | 49,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 T | -28,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,40 T | 3.259,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,14 T | -23,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -430,97 Tr | -396,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,09 T | 56,68% |
Dòng tiền tự do | -608,38 Tr | 93,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
247