Trang chủ224110 • KOSDAQ
add
Atec Mobility Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.410,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.910,00 ₩ - 16.710,00 ₩
Phạm vi một năm
10.030,00 ₩ - 32.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
88,64 T KRW
Số lượng trung bình
333,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,44 T | -35,70% |
Chi phí hoạt động | 1,62 T | -50,44% |
Thu nhập ròng | 2,06 T | 94,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,42 | 202,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,51 T | -21,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,44 T | 22,69% |
Tổng tài sản | 147,69 T | -16,01% |
Tổng nợ | 49,10 T | -36,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,06 T | 94,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,63 T | -70,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,45 T | 531,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,67 T | -311,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,69 T | -163,72% |
Dòng tiền tự do | 3,20 T | -43,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
140