Trang chủ2243 • TPE
add
HORNG SHIUE HOLDING Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,85 NT$ - 12,35 NT$
Phạm vi một năm
9,54 NT$ - 31,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
835,95 Tr TWD
Số lượng trung bình
332,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,77 Tr | 12,63% |
Chi phí hoạt động | 31,62 Tr | 48,38% |
Thu nhập ròng | -42,05 Tr | -538,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,05 | -489,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,01 Tr | -149,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 512,03 Tr | 31,88% |
Tổng tài sản | 3,31 T | -7,55% |
Tổng nợ | 2,60 T | -9,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 713,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,05 Tr | -538,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,79 Tr | -57,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,45 Tr | 94,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,45 Tr | -105,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,37 Tr | -61,51% |
Dòng tiền tự do | 47,93 Tr | 156,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
616