Trang chủ2245 • HKG
add
Lygend Resources & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,61 $
Mức chênh lệch một ngày
8,11 $ - 9,50 $
Phạm vi một năm
4,38 $ - 11,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,78 T HKD
Số lượng trung bình
226,11 N
Tỷ số P/E
7,81
Tỷ lệ cổ tức
3,95%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,18 T | 55,88% |
Chi phí hoạt động | 397,79 Tr | 36,31% |
Thu nhập ròng | 593,11 Tr | 66,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,46 | 6,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,65 T | 109,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,03 T | 9,00% |
Tổng tài sản | 37,96 T | 23,72% |
Tổng nợ | 20,27 T | 17,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 593,11 Tr | 66,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,16 T | 75,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 T | 32,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -449,20 Tr | -972,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 537,15 Tr | 206,06% |
Dòng tiền tự do | -186,79 Tr | 86,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
11.969