Trang chủ2245 • HKG
add
Lygend Resources & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,83 $
Mức chênh lệch một ngày
7,72 $ - 8,00 $
Phạm vi một năm
4,38 $ - 8,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,09 T HKD
Số lượng trung bình
276,95 N
Tỷ số P/E
8,66
Tỷ lệ cổ tức
2,83%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,44 T | 17,17% |
Chi phí hoạt động | 361,70 Tr | 8,85% |
Thu nhập ròng | 293,47 Tr | 73,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,40 | 48,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 757,04 Tr | 26,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,96 T | -30,25% |
Tổng tài sản | 34,88 T | 23,93% |
Tổng nợ | 19,69 T | 26,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 293,47 Tr | 73,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,12 Tr | -198,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,64 T | 15,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,37 T | -43,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -329,39 Tr | -154,73% |
Dòng tiền tự do | -1,17 T | 1,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
9.666