Trang chủ2246 • HKG
add
GOGOX Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
208,14 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,97 Tr | -11,84% |
Chi phí hoạt động | 91,21 Tr | -30,91% |
Thu nhập ròng | -55,31 Tr | 75,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,93 | 72,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,97 Tr | 43,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 275,23 Tr | -33,51% |
Tổng tài sản | 621,12 Tr | -28,36% |
Tổng nợ | 324,30 Tr | -16,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 296,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,31 Tr | 75,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,38 Tr | -92,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,66 Tr | -232,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,05 Tr | -6,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,93 Tr | -3.679,15% |
Dòng tiền tự do | -11,91 Tr | -257,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
580