Trang chủ2247 • TPE
add
Pan German Universal Motors Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
290,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
288,50 NT$ - 290,00 NT$
Phạm vi một năm
279,00 NT$ - 336,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
23,23 T TWD
Số lượng trung bình
44,37 N
Tỷ số P/E
12,48
Tỷ lệ cổ tức
6,24%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,34 T | 9,02% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | 7,44% |
Thu nhập ròng | 502,06 Tr | 12,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,50 | 3,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 756,23 Tr | 7,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 T | -43,58% |
Tổng tài sản | 21,64 T | 2,07% |
Tổng nợ | 8,81 T | 0,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 502,06 Tr | 12,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -388,32 Tr | -239,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -677,88 Tr | -144,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,55 T | -19,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,62 T | -607,69% |
Dòng tiền tự do | -2,86 T | -51,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web