Trang chủ2247 • TPE
add
Pan German Universal Motors Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
290,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
289,00 NT$ - 291,50 NT$
Phạm vi một năm
279,00 NT$ - 336,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
23,41 T TWD
Số lượng trung bình
62,94 N
Tỷ số P/E
12,94
Tỷ lệ cổ tức
6,21%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
0,085%
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,75 T | 3,29% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | 6,64% |
Thu nhập ròng | 547,31 Tr | 0,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,48 | -2,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 822,59 Tr | 3,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,59 T | -20,43% |
Tổng tài sản | 23,14 T | 4,39% |
Tổng nợ | 10,81 T | 6,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 547,31 Tr | 0,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -698,91 Tr | -107,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -467,97 Tr | -83,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,31 Tr | -5,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,27 T | -84,42% |
Dòng tiền tự do | -1,92 T | -262,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web