Trang chủ2247 • TPE
add
Pan German Universal Motors Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
283,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
284,00 NT$ - 286,50 NT$
Phạm vi một năm
265,50 NT$ - 336,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
23,00 T TWD
Số lượng trung bình
125,83 N
Tỷ số P/E
11,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,09 T | 36,62% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | 16,99% |
Thu nhập ròng | 460,48 Tr | 16,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,27 | -14,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 710,78 Tr | 12,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 T | -58,28% |
Tổng tài sản | 23,09 T | 3,72% |
Tổng nợ | 9,79 T | 3,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 460,48 Tr | 16,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 856,03 Tr | -57,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,47 T | -76,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 564,40 Tr | 627,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,04 Tr | -104,42% |
Dòng tiền tự do | -1,07 T | -182,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web