Trang chủ2248 • TPE
add
Shining Victory Motor Electronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
47,50 NT$ - 48,00 NT$
Phạm vi một năm
41,45 NT$ - 64,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T TWD
Số lượng trung bình
41,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,71%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 455,66 Tr | 11,38% |
Chi phí hoạt động | 85,55 Tr | 16,10% |
Thu nhập ròng | 54,93 Tr | 13,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,06 | 1,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,64 Tr | 35,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 788,51 Tr | 537,51% |
Tổng tài sản | 2,89 T | — |
Tổng nợ | 1,26 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,93 Tr | 13,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,36 Tr | -35,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,42 Tr | -73,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 326,11 Tr | 811,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 382,66 Tr | 147,03% |
Dòng tiền tự do | 62,65 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web