Trang chủ2248 • TPE
add
Shining Victory Motor Electronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
50,70 NT$ - 52,70 NT$
Phạm vi một năm
41,45 NT$ - 64,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,49 T TWD
Số lượng trung bình
138,46 N
Tỷ số P/E
8,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 599,74 Tr | -0,27% |
Chi phí hoạt động | 94,68 Tr | 21,64% |
Thu nhập ròng | 73,06 Tr | -19,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,18 | -19,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,31 Tr | 3,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,85 Tr | 228,13% |
Tổng tài sản | 2,60 T | 20,02% |
Tổng nợ | 1,36 T | 13,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,06 Tr | -19,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 211,78 Tr | 130,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,33 Tr | -45,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,38 Tr | -146,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,42 Tr | 167,69% |
Dòng tiền tự do | 116,76 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web