Trang chủ2250 • TADAWUL
add
Saudi Industrial Investment Group SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
15,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
15,56 SAR - 15,88 SAR
Phạm vi một năm
13,80 SAR - 23,50 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
11,87 T SAR
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
58,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 18,23 Tr | 3,27% |
Thu nhập ròng | 11,26 Tr | 0,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,10 Tr | -3,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 114,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 949,22 Tr | 14,80% |
Tổng tài sản | 10,10 T | -6,23% |
Tổng nợ | 266,93 Tr | -64,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 754,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,26 Tr | 0,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 461,67 Tr | 365,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,72 Tr | -97,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,27 Tr | -108,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 464,12 Tr | -3,19% |
Dòng tiền tự do | -105,96 Tr | -126,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1996
Trang web