Trang chủ2250 • TADAWUL
add
Saudi Industrial Investment Group SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
18,08 SAR
Mức chênh lệch một ngày
18,06 SAR - 18,20 SAR
Phạm vi một năm
17,96 SAR - 24,66 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
13,72 T SAR
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
42,16
Tỷ lệ cổ tức
5,50%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 15,16 Tr | 14,65% |
Thu nhập ròng | 64,37 Tr | -46,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | -43,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,00 Tr | -14,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 694,21 Tr | -46,77% |
Tổng tài sản | 10,46 T | -4,02% |
Tổng nợ | 342,57 Tr | 4,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 754,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,37 Tr | -46,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,14 Tr | 408,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 97,50 Tr | -12,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 131,64 Tr | 31,04% |
Dòng tiền tự do | 61,26 Tr | 688,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1996
Trang web