Trang chủ2250 • TPE
add
Ikka Holdings Cayman Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
94,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
92,80 NT$ - 96,20 NT$
Phạm vi một năm
79,00 NT$ - 161,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 T TWD
Số lượng trung bình
300,88 N
Tỷ số P/E
17,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 868,46 Tr | 2,50% |
Chi phí hoạt động | 105,83 Tr | -6,34% |
Thu nhập ròng | 39,76 Tr | -13,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,58 | -15,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,90 Tr | 0,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | 28,07% |
Tổng tài sản | 3,87 T | 7,23% |
Tổng nợ | 1,62 T | -7,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,76 Tr | -13,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,77 Tr | -106,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,49 Tr | 52,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,20 Tr | -163,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,63 Tr | -131,22% |
Dòng tiền tự do | -14,79 Tr | -134,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
1.562