Trang chủ2252 • HKG
add
Shanghai MicroPort MedBot Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,38 $
Mức chênh lệch một ngày
8,38 $ - 9,53 $
Phạm vi một năm
6,03 $ - 21,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,88 T HKD
Số lượng trung bình
4,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,62 Tr | 108,47% |
Chi phí hoạt động | 140,08 Tr | -44,71% |
Thu nhập ròng | -138,58 Tr | 48,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -279,29 | 75,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -95,89 Tr | 57,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,05 Tr | -68,63% |
Tổng tài sản | 1,12 T | -35,61% |
Tổng nợ | 865,15 Tr | 7,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 257,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 958,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -138,58 Tr | 48,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -103,15 Tr | 48,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,96 Tr | 62,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,29 Tr | -116,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -143,33 Tr | -561,06% |
Dòng tiền tự do | -35,00 Tr | 67,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
560