Trang chủ2254 • TPE
add
Coplus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
66,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
63,00 NT$ - 65,90 NT$
Phạm vi một năm
55,60 NT$ - 96,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 T TWD
Số lượng trung bình
8,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,66 Tr | 69,20% |
Chi phí hoạt động | 49,08 Tr | -11,43% |
Thu nhập ròng | 8,04 Tr | 122,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,40 | 113,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,74 Tr | 605,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,63 Tr | -20,01% |
Tổng tài sản | 2,37 T | 3,58% |
Tổng nợ | 1,20 T | -10,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,04 Tr | 122,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,29 Tr | 224,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,44 Tr | 70,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,72 Tr | 4,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,98 Tr | 104,16% |
Dòng tiền tự do | 67,81 Tr | 182,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web