Trang chủ2254 • TPE
add
Coplus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
76,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
77,40 NT$ - 79,00 NT$
Phạm vi một năm
69,70 NT$ - 125,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,05 T TWD
Số lượng trung bình
187,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,38 Tr | 118,14% |
Chi phí hoạt động | 65,64 Tr | 31,72% |
Thu nhập ròng | -5,86 Tr | 74,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,96 | 88,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,32 Tr | 1.929,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,19 Tr | 40,69% |
Tổng tài sản | 2,54 T | 17,04% |
Tổng nợ | 1,35 T | -6,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,86 Tr | 74,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,07 Tr | 333,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,27 Tr | 47,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,95 Tr | -169,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,88 Tr | 176,08% |
Dòng tiền tự do | 75,86 Tr | 187,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web