Trang chủ225570 • KOSDAQ
add
NAT Games
Giá đóng cửa hôm trước
14.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.840,00 ₩ - 14.300,00 ₩
Phạm vi một năm
11.450,00 ₩ - 30.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
922,04 T KRW
Số lượng trung bình
626,74 N
Tỷ số P/E
29,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,31 T | -2,52% |
Chi phí hoạt động | 56,20 T | 12,03% |
Thu nhập ròng | -333,98 Tr | -51,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,65 | -54,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -5,00 | -66,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -795,13 Tr | -114,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 88,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,38 T | 22,23% |
Tổng tài sản | 476,20 T | 9,54% |
Tổng nợ | 159,30 T | -4,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 316,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -333,98 Tr | -51,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,87 T | -366,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 452,86 Tr | 110,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,62 T | 75,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,98 T | 69,63% |
Dòng tiền tự do | -3,21 T | -14,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1.377