Trang chủ225570 • KOSDAQ
add
Nexon Games Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.840,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.980,00 ₩ - 13.880,00 ₩
Phạm vi một năm
11.450,00 ₩ - 30.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
902,94 T KRW
Số lượng trung bình
181,17 N
Tỷ số P/E
28,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,35 T | 17,32% |
Chi phí hoạt động | 50,48 T | -2,26% |
Thu nhập ròng | 2,93 T | 154,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,07 | 146,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 44,00 | 153,01% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,97 T | 127,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.288,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,73 T | 26,30% |
Tổng tài sản | 487,20 T | 32,79% |
Tổng nợ | 174,50 T | 67,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 312,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,93 T | 154,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,27 T | 1.287,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,52 T | -652,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,83 T | -546,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,17 T | -492,98% |
Dòng tiền tự do | 13,24 T | 5.374,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1.377