Trang chủ225590 • KOSDAQ
add
Fashion Platform Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
863,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
850,00 ₩ - 863,00 ₩
Phạm vi một năm
778,00 ₩ - 1.107,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,83 T KRW
Số lượng trung bình
66,90 N
Tỷ số P/E
17,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,66 T | 4,98% |
Chi phí hoạt động | 16,38 T | -8,75% |
Thu nhập ròng | -3,10 T | -460,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,81 | -433,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,41 T | -732,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,96 T | 297,34% |
Tổng tài sản | 100,67 T | 2,29% |
Tổng nợ | 25,78 T | 5,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,10 T | -460,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,21 T | 508,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 530,91 Tr | 150,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -248,69 Tr | 13,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,49 T | 327,38% |
Dòng tiền tự do | 1,94 T | 147,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
109