Trang chủ2255 • HKG
add
Haichang Ocean Park Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,44 $ - 1,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,61 T HKD
Số lượng trung bình
55,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 399,90 Tr | 6,82% |
Chi phí hoạt động | 5,78 Tr | -81,80% |
Thu nhập ròng | -42,11 Tr | 5,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,53 | 11,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 182,51 Tr | 22,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | -23,38% |
Tổng tài sản | 11,16 T | 4,93% |
Tổng nợ | 8,73 T | 8,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,11 Tr | 5,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,67 Tr | -37,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,14 Tr | 108,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -284,57 Tr | -265,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -206,56 Tr | -196,56% |
Dòng tiền tự do | 50,73 Tr | 133,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
3.449