Trang chủ2256 • HKG
add
Abbisko Cayman Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,70 $
Mức chênh lệch một ngày
7,60 $ - 7,95 $
Phạm vi một năm
2,73 $ - 8,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,30 T HKD
Số lượng trung bình
6,10 Tr
Tỷ số P/E
167,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,36 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 135,11 Tr | -3,41% |
Thu nhập ròng | -89,24 Tr | 19,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,66 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -129,04 Tr | 7,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 T | 0,22% |
Tổng tài sản | 2,11 T | -0,39% |
Tổng nợ | 148,71 Tr | 10,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 628,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -89,24 Tr | 19,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,17 Tr | 19,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 62,32 Tr | 37.082,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,93 Tr | -8,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,49 Tr | 96,29% |
Dòng tiền tự do | -71,03 Tr | 3,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
281