Trang chủ2260 • HKG
add
Vanov Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 $
Mức chênh lệch một ngày
1,30 $ - 1,32 $
Phạm vi một năm
1,21 $ - 2,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
638,14 Tr HKD
Số lượng trung bình
570,20 N
Tỷ số P/E
12,54
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,48 Tr | 5,38% |
Chi phí hoạt động | 25,20 Tr | 19,41% |
Thu nhập ròng | 13,88 Tr | -15,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,46 | -19,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,87 Tr | -15,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,50 Tr | -38,97% |
Tổng tài sản | 863,35 Tr | 4,90% |
Tổng nợ | 463,62 Tr | 11,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 399,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 456,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,88 Tr | -15,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,20 Tr | 51,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,44 Tr | 76,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,70 Tr | -325,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,05 Tr | 116,02% |
Dòng tiền tự do | 5,12 Tr | 124,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
401