Trang chủ226320 • KRX
add
It's Hanbul Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.900,00 ₩ - 11.200,00 ₩
Phạm vi một năm
10.380,00 ₩ - 17.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
236,99 T KRW
Số lượng trung bình
14,79 N
Tỷ số P/E
16,55
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,45 T | -11,04% |
Chi phí hoạt động | 16,32 T | -0,66% |
Thu nhập ròng | -1,70 T | -287,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,79 | -335,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,88 T | 30,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 319,01 T | 1,68% |
Tổng tài sản | 508,13 T | 2,32% |
Tổng nợ | 27,20 T | -20,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 480,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,70 T | -287,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,58 T | 352,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,88 T | -26,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -410,67 Tr | -413,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,87 T | 12,60% |
Dòng tiền tự do | -589,93 Tr | -42,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
83