Trang chủ226320 • KRX
add
It's Hanbul Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.340,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.970,00 ₩ - 13.390,00 ₩
Phạm vi một năm
9.950,00 ₩ - 14.880,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
285,30 T KRW
Số lượng trung bình
45,28 N
Tỷ số P/E
22,71
Tỷ lệ cổ tức
1,92%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,32 T | 6,81% |
Chi phí hoạt động | 18,99 T | 21,72% |
Thu nhập ròng | 2,22 T | -74,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,12 | -75,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,97 T | -15,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 342,28 T | 5,37% |
Tổng tài sản | 525,87 T | 2,09% |
Tổng nợ | 41,55 T | -1,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 484,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,22 T | -74,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,95 T | 24,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,72 T | -56,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,58 T | 1,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,04 T | -17,98% |
Dòng tiền tự do | 14,30 T | 60,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
79