Trang chủ226330 • KOSDAQ
add
Syntekabio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.730,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.490,00 ₩ - 7.740,00 ₩
Phạm vi một năm
4.195,00 ₩ - 9.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
114,74 T KRW
Số lượng trung bình
202,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 868,81 Tr | 13.881,69% |
Chi phí hoạt động | 3,83 T | 18,95% |
Thu nhập ròng | -7,29 T | -648,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -839,38 | 94,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,43 T | 9,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,57 T | -16,25% |
Tổng tài sản | 42,88 T | -9,83% |
Tổng nợ | 25,15 T | 49,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,29 T | -648,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,05 T | -9,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,66 Tr | 99,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,58 T | 1.303,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -494,33 Tr | 91,55% |
Dòng tiền tự do | -6,14 T | 33,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
61