Trang chủ226330 • KOSDAQ
add
Syntekabio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.520,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.390,00 ₩ - 7.650,00 ₩
Phạm vi một năm
4.195,00 ₩ - 11.090,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
112,91 T KRW
Số lượng trung bình
521,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,20 Tr | -1,26% |
Chi phí hoạt động | 3,68 T | 26,55% |
Thu nhập ròng | -4,26 T | 68,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,76 N | 67,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,03 T | -35,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,07 T | -38,65% |
Tổng tài sản | 43,71 T | -17,39% |
Tổng nợ | 18,77 T | -13,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,26 T | 68,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,15 T | -68,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,47 Tr | 97,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,52 T | 80,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,63 T | 64,95% |
Dòng tiền tự do | -2,74 T | -114,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
61