Trang chủ226340 • KOSDAQ
add
Bonne Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
998,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
983,00 ₩ - 1.000,00 ₩
Phạm vi một năm
983,00 ₩ - 4.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,37 T KRW
Số lượng trung bình
225,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,50 T | -31,97% |
Chi phí hoạt động | 8,60 T | 35,99% |
Thu nhập ròng | -6,18 T | -70,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,82 | -150,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,73 T | -198,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,16 T | 30,76% |
Tổng tài sản | 82,61 T | -5,41% |
Tổng nợ | 24,60 T | -42,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,18 T | -70,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -435,15 Tr | -121,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,58 T | 3.887,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,18 Tr | 95,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,13 T | 1.548,84% |
Dòng tiền tự do | -950,71 Tr | -118,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
71