Trang chủ226400 • KOSDAQ
add
Osteonic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.910,00 ₩ - 6.160,00 ₩
Phạm vi một năm
4.150,00 ₩ - 8.880,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
126,04 T KRW
Số lượng trung bình
188,35 N
Tỷ số P/E
19,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,53 T | 23,85% |
Chi phí hoạt động | 5,55 T | 115,68% |
Thu nhập ròng | 762,44 Tr | 1.739,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,00 | 1.381,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 218,44 Tr | -88,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,84 T | 23,20% |
Tổng tài sản | 92,29 T | 17,04% |
Tổng nợ | 31,34 T | 16,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 762,44 Tr | 1.739,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,06 T | 81,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,16 T | 31,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,33 T | -41,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 256,98 Tr | 419,91% |
Dòng tiền tự do | -8,00 T | -85,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
185