Trang chủ2265 • HKG
add
Hongcheng Environmental Technolgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 $
Mức chênh lệch một ngày
0,90 $ - 0,93 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
910,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
678,67 N
Tỷ số P/E
13,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,40 Tr | 118,95% |
Chi phí hoạt động | 15,18 Tr | 86,85% |
Thu nhập ròng | 19,78 Tr | 467,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,72 | 159,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,81 Tr | 197,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,50 Tr | -10,73% |
Tổng tài sản | 921,19 Tr | 15,63% |
Tổng nợ | 378,29 Tr | 16,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 542,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,78 Tr | 467,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,26 Tr | 25,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,03 Tr | -61,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,53 Tr | 45,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,76 Tr | -4,12% |
Dòng tiền tự do | -13,85 Tr | 0,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
277