Trang chủ2266 • HKG
add
Lai Si Enterprise Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
120,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
60,27 N
Tỷ số P/E
5,13
Tỷ lệ cổ tức
8,33%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MOP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,16 Tr | 117,08% |
Chi phí hoạt động | 5,77 Tr | -35,87% |
Thu nhập ròng | 9,41 Tr | 304,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,90 | 194,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,94 Tr | 362,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MOP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,46 Tr | 141,51% |
Tổng tài sản | 217,10 Tr | 20,41% |
Tổng nợ | 88,05 Tr | 16,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MOP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,41 Tr | 304,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,92 Tr | 257,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,50 N | -101,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,73 Tr | -581,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,15 Tr | 295,80% |
Dòng tiền tự do | 5,84 Tr | 338,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
146