Trang chủ2268 • HKG
add
WuXi XDC Cayman Inc
Giá đóng cửa hôm trước
58,10 $
Mức chênh lệch một ngày
57,05 $ - 60,00 $
Phạm vi một năm
17,90 $ - 64,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,44 T HKD
Số lượng trung bình
7,03 Tr
Tỷ số P/E
51,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 62,19% |
Chi phí hoạt động | 104,16 Tr | 38,68% |
Thu nhập ròng | 372,85 Tr | 52,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,61 | -5,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 410,86 Tr | 88,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,54 T | 30,54% |
Tổng tài sản | 10,62 T | 46,12% |
Tổng nợ | 3,18 T | 148,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 372,85 Tr | 52,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
2.270