Trang chủ2268 • HKG
add
WuXi XDC Cayman Inc
Giá đóng cửa hôm trước
36,55 $
Mức chênh lệch một ngày
35,75 $ - 38,95 $
Phạm vi một năm
14,08 $ - 49,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,57 T HKD
Số lượng trung bình
12,52 Tr
Tỷ số P/E
43,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | 111,18% |
Chi phí hoạt động | 88,46 Tr | 26,25% |
Thu nhập ròng | 290,70 Tr | 446,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,36 | 158,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 293,53 Tr | 168,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,97 T | -1,84% |
Tổng tài sản | 9,12 T | 35,47% |
Tổng nợ | 2,48 T | 93,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 290,70 Tr | 446,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 470,94 Tr | 443,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,46 T | -1.176,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 214,30 Tr | -88,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -775,72 Tr | -144,51% |
Dòng tiền tự do | -264,50 Tr | -507,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
2.041