Trang chủ2268 • TYO
add
B-R 31 Ice Cream Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.995,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.980,00 ¥ - 3.990,00 ¥
Phạm vi một năm
3.870,00 ¥ - 4.865,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,39 T JPY
Số lượng trung bình
5,33 N
Tỷ số P/E
24,84
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,55 T | 26,89% |
Chi phí hoạt động | 3,70 T | 50,12% |
Thu nhập ròng | -162,00 Tr | -102,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,15 | -60,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,75 Tr | -92,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,03 T | 26,01% |
Tổng tài sản | 26,31 T | 23,24% |
Tổng nợ | 12,68 T | 41,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -162,00 Tr | -102,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 12, 1973
Trang web
Nhân viên
252