Trang chủ2268 • TYO
add
B-R 31 Ice Cream Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.185,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.145,00 ¥ - 4.190,00 ¥
Phạm vi một năm
3.795,00 ¥ - 4.650,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,02 T JPY
Số lượng trung bình
23,28 N
Tỷ số P/E
24,20
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,23 T | 6,91% |
Chi phí hoạt động | 3,49 T | 5,37% |
Thu nhập ròng | 849,00 Tr | 3,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,20 | -2,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,62 T | 1,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,51 T | -1,69% |
Tổng tài sản | 28,61 T | 24,63% |
Tổng nợ | 14,24 T | 46,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 849,00 Tr | 3,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 12, 1973
Trang web
Nhân viên
269