Trang chủ2268 • TYO
add
B-R 31 Ice Cream Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.065,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.035,00 ¥ - 4.075,00 ¥
Phạm vi một năm
3.795,00 ¥ - 4.865,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,21 T JPY
Số lượng trung bình
14,82 N
Tỷ số P/E
24,13
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,58 T | 18,37% |
Chi phí hoạt động | 2,94 T | 21,25% |
Thu nhập ròng | 242,00 Tr | 48,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,67 | 25,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 768,75 Tr | 20,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,90 T | 14,11% |
Tổng tài sản | 24,84 T | 23,55% |
Tổng nợ | 11,30 T | 46,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 242,00 Tr | 48,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 12, 1973
Trang web
Nhân viên
269