Trang chủ226950 • KOSDAQ
add
OliX Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
48.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
46.650,00 ₩ - 49.100,00 ₩
Phạm vi một năm
8.280,00 ₩ - 64.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
933,40 T KRW
Số lượng trung bình
609,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,21 Tr | -99,57% |
Chi phí hoạt động | 7,59 T | -7,17% |
Thu nhập ròng | -12,16 T | -480,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,90 N | -88.555,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,95 T | -336,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,41 T | -52,11% |
Tổng tài sản | 71,25 T | -30,71% |
Tổng nợ | 52,78 T | 0,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 50,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,16 T | -480,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,15 T | -884,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,88 T | -56,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,66 T | 247,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 819,58 Tr | 1.999,44% |
Dòng tiền tự do | -12,28 T | 16,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
72