Trang chủ2270 • TADAWUL
add
Saudia Dairy & Foodstuff Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
329,40 SAR
Mức chênh lệch một ngày
329,20 SAR - 331,00 SAR
Phạm vi một năm
325,20 SAR - 439,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
10,76 T SAR
Số lượng trung bình
25,30 N
Tỷ số P/E
21,35
Tỷ lệ cổ tức
3,63%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 789,62 Tr | 6,08% |
Chi phí hoạt động | 146,58 Tr | 7,34% |
Thu nhập ròng | 137,50 Tr | 20,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,41 | 13,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,10 Tr | -10,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 781,59 Tr | 15,84% |
Tổng tài sản | 2,81 T | 14,72% |
Tổng nợ | 1,09 T | 42,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,50 Tr | 20,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 251,42 Tr | 68,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,40 Tr | -214,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,63 Tr | 97,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,93 Tr | -15,90% |
Dòng tiền tự do | 323,14 Tr | 683,03% |
Giới thiệu
Saudia Dairy and Foodstuff Co. is a Saudi Arabia-based dairy company. Wikipedia
Ngày thành lập
21 thg 4, 1976
Trang web
Nhân viên
2.426