Trang chủ2270 • TADAWUL
add
Saudia Dairy & Foodstuff Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
307,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
306,20 SAR - 309,60 SAR
Phạm vi một năm
284,40 SAR - 400,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
10,06 T SAR
Số lượng trung bình
32,71 N
Tỷ số P/E
20,48
Tỷ lệ cổ tức
4,84%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 733,21 Tr | 6,59% |
Chi phí hoạt động | 167,51 Tr | 31,94% |
Thu nhập ròng | 92,15 Tr | -11,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,57 | -17,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,57 Tr | -4,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 708,36 Tr | 3,44% |
Tổng tài sản | 2,65 T | -4,99% |
Tổng nợ | 844,75 Tr | -5,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,15 Tr | -11,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 153,91 Tr | -40,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,19 Tr | 119,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -199,01 Tr | -94,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,59 Tr | 19,35% |
Dòng tiền tự do | -115,87 Tr | -254,69% |
Giới thiệu
Saudia Dairy and Foodstuff Co. is a Saudi Arabia-based dairy company. Wikipedia
Ngày thành lập
21 thg 4, 1976
Trang web
Nhân viên
2.426