Trang chủ227100 • KOSDAQ
add
Quantumon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.011,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
921,00 ₩ - 1.016,00 ₩
Phạm vi một năm
482,00 ₩ - 4.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
18,63 T KRW
Số lượng trung bình
1,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,69 T | -84,59% |
Chi phí hoạt động | 29,90 T | 219,01% |
Thu nhập ròng | -60,43 T | -338,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -695,63 | -2.747,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,94 T | -317,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 537,85 Tr | -97,55% |
Tổng tài sản | 90,21 T | -45,66% |
Tổng nợ | 125,56 T | -7,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -35,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -311,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,43 T | -338,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 325,23 Tr | 105,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,24 T | -87,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,54 T | 85,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,89 Tr | 100,11% |
Dòng tiền tự do | 9,18 T | 114,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
14