Trang chủ227100 • KOSDAQ
add
Quantumon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
612,00 ₩
Phạm vi một năm
482,00 ₩ - 1.620,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
14,77 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,10 T | -90,06% |
Chi phí hoạt động | 4,83 T | 11,38% |
Thu nhập ròng | -5,65 T | -31,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -182,25 | -1.218,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,69 T | -189,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | -92,76% |
Tổng tài sản | 44,80 T | -67,82% |
Tổng nợ | 45,89 T | -61,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -16,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,65 T | -31,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,14 Tr | 100,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,00 Tr | -95,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,51 Tr | -101,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -366,80 N | -101,10% |
Dòng tiền tự do | 2,27 T | 132,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
17