Trang chủ227610 • KOSDAQ
add
Outin Futures Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.335,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.310,00 ₩ - 1.395,00 ₩
Phạm vi một năm
1.096,00 ₩ - 2.555,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,54 T KRW
Số lượng trung bình
176,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,61 T | 40,72% |
Chi phí hoạt động | 4,57 T | 19,13% |
Thu nhập ròng | -1,27 T | -116,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,94 | -112,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 675,19 Tr | -36,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,12 T | -63,34% |
Tổng tài sản | 54,32 T | -16,28% |
Tổng nợ | 32,15 T | -10,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,27 T | -116,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -804,15 Tr | 50,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,03 Tr | 96,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,52 T | -125,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,41 T | -184,12% |
Dòng tiền tự do | 2,31 T | 117,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
100