Trang chủ227610 • KOSDAQ
add
Outin Futures Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
997,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
989,00 ₩ - 1.054,00 ₩
Phạm vi một năm
785,00 ₩ - 1.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,65 T KRW
Số lượng trung bình
133,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,23 T | 6,42% |
Chi phí hoạt động | 5,12 T | 57,63% |
Thu nhập ròng | -1,98 T | 59,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,41 | 62,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -544,56 Tr | -140,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,13 T | -53,69% |
Tổng tài sản | 53,24 T | -11,62% |
Tổng nợ | 31,90 T | -12,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,98 T | 59,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -846,13 Tr | 49,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,99 Tr | -102,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,27 T | 724,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 408,68 Tr | -85,55% |
Dòng tiền tự do | -2,34 T | -2.171,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
100