Trang chủ227610 • KOSDAQ
add
Outin Futures Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.079,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.042,00 ₩ - 1.121,00 ₩
Phạm vi một năm
785,00 ₩ - 1.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
38,96 T KRW
Số lượng trung bình
468,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,42 T | 45,62% |
Chi phí hoạt động | 4,28 T | -8,22% |
Thu nhập ròng | -317,09 Tr | 62,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,04 | 74,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 479,28 Tr | 142,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,81 T | -45,05% |
Tổng tài sản | 54,07 T | -8,24% |
Tổng nợ | 33,27 T | -8,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -317,09 Tr | 62,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 130,80 Tr | 108,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,30 Tr | 99,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -411,84 Tr | 88,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -285,00 Tr | 96,04% |
Dòng tiền tự do | 248,97 Tr | 120,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
103