Trang chủ227840 • KRX
add
Hyundai Corporation Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.530,00 ₩ - 10.700,00 ₩
Phạm vi một năm
10.100,00 ₩ - 11.810,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
96,83 T KRW
Số lượng trung bình
10,65 N
Tỷ số P/E
2,52
Tỷ lệ cổ tức
4,70%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,32 T | 20,01% |
Chi phí hoạt động | 6,52 T | 15,99% |
Thu nhập ròng | 11,87 T | 124,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,08 | 86,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,70 T | 21,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,36 T | 1,12% |
Tổng tài sản | 370,23 T | 16,17% |
Tổng nợ | 64,39 T | -1,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 305,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,87 T | 124,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,73 T | 10,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 T | 49,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,81 T | -89,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,82 T | 11,55% |
Dòng tiền tự do | 6,16 T | -14,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
54