Trang chủ227950 • KOSDAQ
add
N2Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
510,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
465,00 ₩ - 518,00 ₩
Phạm vi một năm
405,00 ₩ - 849,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,57 T KRW
Số lượng trung bình
1,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,57 T | 8,99% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | -29,39% |
Thu nhập ròng | -2,48 T | -110,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,42 | -109,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -958,16 Tr | -75,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,51 T | -19,79% |
Tổng tài sản | 118,35 T | -11,83% |
Tổng nợ | 8,43 T | 11,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,48 T | -110,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,15 T | -619,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,55 Tr | -98,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,89 Tr | 97,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,19 T | 46,96% |
Dòng tiền tự do | 7,44 T | 353,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
64