Trang chủ227950 • KOSDAQ
add
N2Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
409,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
379,00 ₩ - 473,00 ₩
Phạm vi một năm
338,00 ₩ - 635,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
66,26 T KRW
Số lượng trung bình
190,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,68 T | 110,06% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | 11,95% |
Thu nhập ròng | 11,48 T | 1.815,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 202,07 | 916,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 305,30 Tr | 157,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,68 T | 192,37% |
Tổng tài sản | 101,39 T | -13,95% |
Tổng nợ | 3,90 T | -35,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,48 T | 1.815,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,47 T | 140,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,09 T | 5.150,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,58 Tr | 43,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,48 T | 1.459,63% |
Dòng tiền tự do | -3,00 T | 13,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
65