Trang chủ2279 • HKG
add
Yonghe Medical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Mức chênh lệch một ngày
0,73 $ - 0,75 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 3,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
394,05 Tr HKD
Số lượng trung bình
405,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 450,10 Tr | 8,75% |
Chi phí hoạt động | 307,31 Tr | -10,50% |
Thu nhập ròng | -69,29 Tr | 38,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,39 | 43,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 515,00 N | 100,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 602,84 Tr | -15,04% |
Tổng tài sản | 2,09 T | -23,43% |
Tổng nợ | 1,28 T | -11,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 801,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,29 Tr | 38,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,99 Tr | 396,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,14 Tr | -111,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,58 Tr | 40,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,72 Tr | 11,27% |
Dòng tiền tự do | 45,49 Tr | 210,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
3.826