Trang chủ2279 • HKG
add
Yonghe Medical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,16 $
Mức chênh lệch một ngày
1,15 $ - 1,17 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 1,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
614,51 Tr HKD
Số lượng trung bình
460,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 452,15 Tr | -4,76% |
Chi phí hoạt động | 295,77 Tr | -22,97% |
Thu nhập ròng | -43,89 Tr | 72,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,71 | 71,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,40 Tr | 123,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 540,84 Tr | -19,65% |
Tổng tài sản | 1,73 T | -29,39% |
Tổng nợ | 1,01 T | -32,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 713,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,89 Tr | 72,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,32 Tr | 1.876,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,49 Tr | -142,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,77 Tr | -753,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,97 Tr | -139,47% |
Dòng tiền tự do | 34,30 Tr | 192,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
3.532