Trang chủ2280 • HKG
add
HC International
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
235,79 Tr HKD
Số lượng trung bình
209,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,95 T | -33,25% |
Chi phí hoạt động | 103,11 Tr | 18,01% |
Thu nhập ròng | -31,60 Tr | 92,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,07 | 88,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,19 Tr | -109,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,80 Tr | -10,80% |
Tổng tài sản | 2,42 T | -44,68% |
Tổng nợ | 1,62 T | -19,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 792,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,60 Tr | 92,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,06 Tr | -142,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,44 Tr | -138,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,93 Tr | 81,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,12 Tr | -257,30% |
Dòng tiền tự do | -957,81 N | -103,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
756