Trang chủ2281 • HKG
add
Luzhou Xinglu Water (Group) Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 0,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
515,83 Tr HKD
Số lượng trung bình
399,57 N
Tỷ số P/E
2,71
Tỷ lệ cổ tức
7,14%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 356,61 Tr | 10,41% |
Chi phí hoạt động | 38,58 Tr | 51,09% |
Thu nhập ròng | 56,97 Tr | -12,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,98 | -21,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 180,86 Tr | 4,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 447,18 Tr | 14,51% |
Tổng tài sản | 7,19 T | 1,89% |
Tổng nợ | 4,04 T | -0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 859,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,97 Tr | -12,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,92 Tr | -37,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,10 Tr | 55,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,34 Tr | 58,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,52 Tr | 82,45% |
Dòng tiền tự do | 70,30 Tr | 335,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
867