Trang chủ2281 • HKG
add
Luzhou Xinglu Water Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,61 $
Phạm vi một năm
0,49 $ - 0,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
524,28 Tr HKD
Số lượng trung bình
115,27 N
Tỷ số P/E
2,51
Tỷ lệ cổ tức
9,17%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 308,52 Tr | -3,66% |
Chi phí hoạt động | 37,42 Tr | 44,50% |
Thu nhập ròng | 31,64 Tr | -20,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,26 | -17,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,86 Tr | -12,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 498,23 Tr | -27,94% |
Tổng tài sản | 7,05 T | -1,98% |
Tổng nợ | 4,02 T | -7,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 859,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,64 Tr | -20,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 151,21 Tr | 27,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,90 Tr | -15,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,56 Tr | -5,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,86 Tr | 50,42% |
Dòng tiền tự do | 6,86 Tr | -77,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
876