Trang chủ2281 • TADAWUL
add
Tanmiah Food Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
97,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
95,80 SAR - 97,10 SAR
Phạm vi một năm
86,60 SAR - 152,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T SAR
Số lượng trung bình
80,03 N
Tỷ số P/E
20,63
Tỷ lệ cổ tức
2,32%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 677,12 Tr | 16,47% |
Chi phí hoạt động | 124,75 Tr | 18,82% |
Thu nhập ròng | 18,89 Tr | -9,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,79 | -22,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,95 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,94 Tr | 16,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,70 Tr | -51,04% |
Tổng tài sản | 3,12 T | 42,59% |
Tổng nợ | 2,32 T | 56,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 801,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,89 Tr | -9,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,30 Tr | -81,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,08 Tr | -249,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 169,59 Tr | 937,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,20 Tr | -123,49% |
Dòng tiền tự do | -199,96 Tr | -494,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
1.772