Trang chủ2281 • TADAWUL
add
Tanmiah Food Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
109,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
108,80 SAR - 110,80 SAR
Phạm vi một năm
103,80 SAR - 152,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 T SAR
Số lượng trung bình
153,96 N
Tỷ số P/E
22,79
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 684,88 Tr | 18,86% |
Chi phí hoạt động | 122,15 Tr | 16,60% |
Thu nhập ròng | 26,73 Tr | 1,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,90 | -14,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,42 Tr | 22,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,91 Tr | -19,93% |
Tổng tài sản | 2,80 T | 38,91% |
Tổng nợ | 2,02 T | 51,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 778,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,73 Tr | 1,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,91 Tr | -15.587,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,63 Tr | -11,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 116,19 Tr | 13,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,34 Tr | -1.033,31% |
Dòng tiền tự do | -167,49 Tr | -47,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
1.772