Trang chủ2281 • TADAWUL
add
Tanmiah Food Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
137,40 SAR
Mức chênh lệch một ngày
134,80 SAR - 138,40 SAR
Phạm vi một năm
81,40 SAR - 158,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 T SAR
Số lượng trung bình
116,58 N
Tỷ số P/E
30,96
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 639,80 Tr | 28,31% |
Chi phí hoạt động | 121,23 Tr | 43,52% |
Thu nhập ròng | 24,02 Tr | 110,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,75 | 63,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,69 Tr | 77,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,11 Tr | -64,88% |
Tổng tài sản | 2,30 T | 14,54% |
Tổng nợ | 1,61 T | 16,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 688,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,02 Tr | 110,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,18 Tr | 121,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,19 Tr | -64,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,60 Tr | -357,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,61 Tr | -212,09% |
Dòng tiền tự do | 26,30 Tr | 2.195,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
1.772