Trang chủ2281 • TYO
add
Prima Meat Packers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.262,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.250,00 ¥ - 2.267,00 ¥
Phạm vi một năm
2.012,00 ¥ - 2.560,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
113,88 T JPY
Số lượng trung bình
92,47 N
Tỷ số P/E
16,01
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,07 T | 2,08% |
Chi phí hoạt động | 10,17 T | 11,34% |
Thu nhập ròng | 1,20 T | -6,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,68 T | -14,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,29 T | -19,99% |
Tổng tài sản | 239,61 T | -2,12% |
Tổng nợ | 109,38 T | -4,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 T | -6,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,57 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,73 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -281,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,45 T | — |
Dòng tiền tự do | -2,26 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1931
Trang web
Nhân viên
3.643