Trang chủ2281 • TYO
add
Prima Meat Packers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.099,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.101,00 ¥ - 2.120,00 ¥
Phạm vi một năm
2.024,00 ¥ - 2.560,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
106,76 T JPY
Số lượng trung bình
98,59 N
Tỷ số P/E
14,82
Tỷ lệ cổ tức
4,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,55 T | 2,73% |
Chi phí hoạt động | 9,75 T | -0,77% |
Thu nhập ròng | 2,05 T | 25,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,76 | 21,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,74 T | -4,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,79 T | 6,06% |
Tổng tài sản | 242,50 T | -0,92% |
Tổng nợ | 109,74 T | -6,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,05 T | 25,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,56 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,73 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,21 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -352,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,26 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1931
Trang web
Nhân viên
3.643