Trang chủ2282 • TADAWUL
add
Naqi Water Co
Giá đóng cửa hôm trước
55,70 SAR
Mức chênh lệch một ngày
55,50 SAR - 55,90 SAR
Phạm vi một năm
51,50 SAR - 72,50 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T SAR
Số lượng trung bình
31,98 N
Tỷ số P/E
36,97
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,60 Tr | -7,29% |
Chi phí hoạt động | 13,42 Tr | 54,85% |
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | -43,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,00 | -38,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,85 Tr | -21,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,78 Tr | 6,33% |
Tổng tài sản | 309,02 Tr | 5,65% |
Tổng nợ | 35,09 Tr | -10,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 273,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | -43,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,03 Tr | -182,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,25 Tr | 64,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,39 Tr | -30,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,67 Tr | -128,41% |
Dòng tiền tự do | -9,19 Tr | -408,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
591