Trang chủ2282 • TYO
add
NH Foods
Giá đóng cửa hôm trước
5.335,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.244,00 ¥ - 5.344,00 ¥
Phạm vi một năm
4.388,00 ¥ - 5.619,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
526,29 T JPY
Số lượng trung bình
501,31 N
Tỷ số P/E
19,48
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 371,15 T | 7,32% |
Chi phí hoạt động | 46,04 T | 5,72% |
Thu nhập ròng | 11,29 T | 18,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,04 | 10,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,57 T | 10,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,46 T | 21,79% |
Tổng tài sản | 996,11 T | 4,06% |
Tổng nợ | 451,10 T | 5,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 545,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,29 T | 18,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,80 T | -31,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,34 T | 55,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,59 T | 155,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,24 T | 267,07% |
Dòng tiền tự do | -3,13 T | -263,34% |
Giới thiệu
NH Foods Ltd. is a food processing conglomerate headquartered in Umeda, Kita-ku, Osaka, Japan. Wikipedia
Ngày thành lập
30 thg 5, 1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15.429