Trang chủ228340 • KOSDAQ
add
Tongyang Pile Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.015,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.999,00 ₩ - 2.015,00 ₩
Phạm vi một năm
1.900,00 ₩ - 2.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,20 T KRW
Số lượng trung bình
6,75 N
Tỷ số P/E
23,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,69 T | -6,52% |
Chi phí hoạt động | 2,73 T | 4,85% |
Thu nhập ròng | 43,90 Tr | -97,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,25 | -97,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,42 Tr | -98,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,91 T | 22,54% |
Tổng tài sản | 136,07 T | 2,16% |
Tổng nợ | 8,03 T | 17,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,90 Tr | -97,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,99 T | 334,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,10 T | 18,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,84 Tr | 27,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -156,31 Tr | 96,99% |
Dòng tiền tự do | 4,52 T | 575,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
35