Trang chủ2283 • TADAWUL
add
First Milling Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
59,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
59,30 SAR - 60,00 SAR
Phạm vi một năm
55,20 SAR - 86,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
3,30 T SAR
Số lượng trung bình
96,67 N
Tỷ số P/E
13,13
Tỷ lệ cổ tức
4,78%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 268,85 Tr | 9,01% |
Chi phí hoạt động | 36,27 Tr | 17,77% |
Thu nhập ròng | 66,39 Tr | 15,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,70 | 5,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,10 Tr | 13,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,54 Tr | 0,23% |
Tổng tài sản | 2,50 T | 1,00% |
Tổng nợ | 1,55 T | -1,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 945,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,39 Tr | 15,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,81 Tr | 52,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,29 Tr | 76,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,24 Tr | -2.403,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,73 Tr | -143,17% |
Dòng tiền tự do | 31,99 Tr | 208,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
726