Trang chủ2284 • TADAWUL
add
Modern Mills Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
38,30 SAR
Mức chênh lệch một ngày
38,30 SAR - 38,65 SAR
Phạm vi một năm
34,00 SAR - 57,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 T SAR
Số lượng trung bình
91,96 N
Tỷ số P/E
14,98
Tỷ lệ cổ tức
5,19%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 267,11 Tr | 7,92% |
Chi phí hoạt động | 38,97 Tr | 51,17% |
Thu nhập ròng | 50,78 Tr | -0,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,01 | -7,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,63 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,98 Tr | -7,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,90 Tr | 63,27% |
Tổng tài sản | 1,30 T | 11,50% |
Tổng nợ | 1,04 T | 12,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,78 Tr | -0,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,37 Tr | 1,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,73 Tr | 2,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,02 Tr | 120,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,65 Tr | 171,48% |
Dòng tiền tự do | 29,64 Tr | 537,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
520