Trang chủ2285 • TADAWUL
add
Arabian Mills for Food Prdcts Cmpny
Giá đóng cửa hôm trước
45,70 SAR
Mức chênh lệch một ngày
45,75 SAR - 46,10 SAR
Phạm vi một năm
42,55 SAR - 72,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 T SAR
Số lượng trung bình
155,75 N
Tỷ số P/E
11,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 264,81 Tr | 13,15% |
Chi phí hoạt động | 50,03 Tr | 12,12% |
Thu nhập ròng | 57,22 Tr | -4,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,61 | -15,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,75 Tr | -10,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,26 Tr | 1,93% |
Tổng tài sản | 2,28 T | -0,55% |
Tổng nợ | 1,24 T | -15,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,22 Tr | -4,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,96 Tr | -11,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 95,59 Tr | 4.957,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -148,35 Tr | 79,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,21 Tr | 107,52% |
Dòng tiền tự do | 32,98 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
622