Trang chủ2285 • TADAWUL
add
Arabian Mills for Food Prdcts Cmpny
Giá đóng cửa hôm trước
40,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
39,90 SAR - 41,65 SAR
Phạm vi một năm
37,00 SAR - 72,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T SAR
Số lượng trung bình
116,72 N
Tỷ số P/E
9,58
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,72 Tr | 3,25% |
Chi phí hoạt động | 36,87 Tr | 6,63% |
Thu nhập ròng | 63,94 Tr | 15,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,81 | 11,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,87 Tr | 1,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,59 Tr | -15,00% |
Tổng tài sản | 2,35 T | -1,95% |
Tổng nợ | 1,25 T | -17,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,94 Tr | 15,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,17 Tr | -11,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,44 Tr | 39,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,40 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,32 Tr | 295,84% |
Dòng tiền tự do | 48,15 Tr | -33,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
622