Trang chủ2285 • TADAWUL
add
Arabian Mills for Food Prdcts Cmpny
Giá đóng cửa hôm trước
51,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
50,60 SAR - 51,60 SAR
Phạm vi một năm
50,60 SAR - 72,60 SAR
Số lượng trung bình
544,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 244,34 Tr | 7,08% |
Chi phí hoạt động | 36,63 Tr | 55,16% |
Thu nhập ròng | 54,91 Tr | -19,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,47 | -25,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,94 Tr | -7,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,06 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,34 T | — |
Tổng nợ | 1,36 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 979,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,91 Tr | -19,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,63 Tr | -13,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,94 Tr | -2.091,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,85 Tr | 40,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,16 Tr | -102,58% |
Dòng tiền tự do | 73,73 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
622