Trang chủ228670 • KOSDAQ
add
Ray Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.410,00 ₩ - 7.790,00 ₩
Phạm vi một năm
5.070,00 ₩ - 13.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
116,35 T KRW
Số lượng trung bình
68,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,46 T | 40,86% |
Chi phí hoạt động | 10,66 T | -29,00% |
Thu nhập ròng | 2,50 T | 148,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,22 | 134,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,57 T | 208,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,77 T | -24,86% |
Tổng tài sản | 206,29 T | -25,49% |
Tổng nợ | 129,34 T | -10,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,50 T | 148,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -131,54 Tr | 98,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -566,56 Tr | -24,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,75 T | -107,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,50 T | -123,30% |
Dòng tiền tự do | -2,48 T | 77,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
176