Trang chủ228670 • KOSDAQ
add
Ray Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.850,00 ₩ - 8.380,00 ₩
Phạm vi một năm
5.070,00 ₩ - 13.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
127,98 T KRW
Số lượng trung bình
130,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,26 T | -68,18% |
Chi phí hoạt động | 24,20 T | 31,31% |
Thu nhập ròng | -36,39 T | -773,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -238,47 | -2.644,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,81 T | -451,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,69 T | 5,15% |
Tổng tài sản | 204,22 T | -21,32% |
Tổng nợ | 129,80 T | 1,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,39 T | -773,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,78 T | 389,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 T | -139,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,05 T | -225,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,84 T | 25,96% |
Dòng tiền tự do | 11,20 T | 297,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
207