Trang chủ2286 • TADAWUL
add
Fourth Milling Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
3,97 SAR
Mức chênh lệch một ngày
3,97 SAR - 4,00 SAR
Phạm vi một năm
3,70 SAR - 5,79 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,14 T SAR
Số lượng trung bình
2,38 Tr
Tỷ số P/E
12,54
Tỷ lệ cổ tức
5,54%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,74 Tr | 13,12% |
Chi phí hoạt động | 32,81 Tr | 7,03% |
Thu nhập ròng | 42,10 Tr | 19,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,25 | 5,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,39 Tr | 27,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,47 Tr | 84,75% |
Tổng tài sản | 1,20 T | 3,48% |
Tổng nợ | 483,90 Tr | 2,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 713,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 540,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,10 Tr | 19,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,40 Tr | -13,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,56 Tr | -52.692,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,06 Tr | 19,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,23 Tr | -258,52% |
Dòng tiền tự do | 22,40 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
532