Trang chủ2286 • TADAWUL
add
Fourth Milling CoSJSC
Giá đóng cửa hôm trước
4,27 SAR
Mức chênh lệch một ngày
4,16 SAR - 4,28 SAR
Phạm vi một năm
4,16 SAR - 5,79 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,27 T SAR
Số lượng trung bình
14,03 Tr
Tỷ số P/E
13,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,93 Tr | 16,98% |
Chi phí hoạt động | 20,70 Tr | 20,01% |
Thu nhập ròng | 47,06 Tr | 21,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,43 | 3,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,74 Tr | 28,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,64 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,22 T | — |
Tổng nợ | 485,28 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 730,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 540,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,06 Tr | 21,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,45 Tr | 31,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,46 Tr | -114,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -785,31 N | 98,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,20 Tr | 464,98% |
Dòng tiền tự do | 62,01 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
532