Trang chủ2286 • TADAWUL
add
Fourth Milling Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
3,73 SAR
Mức chênh lệch một ngày
3,71 SAR - 3,81 SAR
Phạm vi một năm
3,34 SAR - 5,79 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 T SAR
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
11,73
Tỷ lệ cổ tức
5,79%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,14 Tr | 2,77% |
Chi phí hoạt động | 26,99 Tr | 9,50% |
Thu nhập ròng | 52,70 Tr | 8,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,97 | 5,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,64 Tr | 0,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,76 Tr | 116,06% |
Tổng tài sản | 1,23 T | — |
Tổng nợ | 521,33 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 706,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 540,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,70 Tr | 8,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,77 Tr | -8,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,46 Tr | -84.859,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,95 Tr | -98,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,64 Tr | -143,02% |
Dòng tiền tự do | 93,78 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
532